Có 2 kết quả:

筒閥 tǒng fá ㄊㄨㄥˇ ㄈㄚˊ筒阀 tǒng fá ㄊㄨㄥˇ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a sleeve valve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a sleeve valve

Bình luận 0